| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Kai  quan  🇨🇳 | 🇬🇧  Kai Quan | ⏯ | 
| 玉泉  🇨🇳 | 🇬🇧  Yu quan | ⏯ | 
| 欧碧泉  🇨🇳 | 🇬🇧  Obi-Quan | ⏯ | 
| 马泉意是傻逼,马泉意是废物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ | 
| 滴水之恩永泉相报  🇨🇳 | 🇬🇧  Nyongan Quan Of Drip | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ | 
| Mera vigilia di Natale  🇮🇹 | 🇬🇧  Mera Christmas Eve | ⏯ | 
| mi aspetti di tornare  🇮🇹 | 🇬🇧  expect me to come back | ⏯ | 
| Di  bilik kelas mereka  🇨🇳 | 🇬🇧  Dibilik kelas mereka | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare  🇨🇳 | 🇬🇧  KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare | ⏯ | 
| tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ | 
| Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa  🇨🇳 | 🇬🇧  Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ | 
| 奶奶  🇯🇵 | 🇬🇧  He Di | ⏯ | 
| Jalan tol sudah di resmikan  🇨🇳 | 🇬🇧  Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ |