| 你还有没有玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever played a game | ⏯ |
| 我没有玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play games | ⏯ |
| 游戏游戏玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
| 玩游戏玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games | ⏯ |
| 我现在头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a pain in my head now | ⏯ |
| 现在不要玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play games now | ⏯ |
| 在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing games | ⏯ |
| 我现在不是在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing games right now | ⏯ |
| 你还在玩这个游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still playing this game | ⏯ |
| 我在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games | ⏯ |
| 玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
| 玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play a game | ⏯ |
| 爸爸,我没有玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, I didnt play games | ⏯ |
| 他们现在不是在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not playing games right now | ⏯ |
| 以前我玩游戏,现在不玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to play games, but now I dont play | ⏯ |
| 他们在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 They are playing games | ⏯ |
| 你们在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre playing games | ⏯ |
| 没有 我不怎么玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont play very games | ⏯ |
| 我有了很多的疑问,去玩玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of questions to play games | ⏯ |
| 旁边的人在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 The person next to him is playing the game | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |