| 我已经删了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive deleted it | ⏯ |
| 已经删掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been deleted | ⏯ |
| 我已经删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive deleted it | ⏯ |
| 已经给她了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been given to her | ⏯ |
| 她已经睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes already asleep | ⏯ |
| 她和你打招呼,你没回,她已经删除了你 🇨🇳 | 🇬🇧 She said hello to you, you didnt return, shes deleted you | ⏯ |
| 估计扎扎已经删除了 🇨🇳 | 🇬🇧 It is estimated that Zaza has been deleted | ⏯ |
| 她已经答应了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes already said yes | ⏯ |
| 她已经玩过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes already played | ⏯ |
| 她已经12岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 She is 12 years old | ⏯ |
| 她已经住院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes in the hospital | ⏯ |
| 已经跟她说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told her | ⏯ |
| 我已经跟她说了,KFC等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive told her, KFC, wait for her | ⏯ |
| 我已经和她做爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already had sex with her | ⏯ |
| 把我的照片删了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut my picture | ⏯ |
| 她已经十三岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes thirteen years old | ⏯ |
| 卡嘟,她已经把你的仓库发给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Kadu, shes already sent me your warehouse | ⏯ |
| 我已经把钱准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got the money ready | ⏯ |
| 删删了 🇨🇳 | 🇬🇧 Deleted | ⏯ |
| 我说说上来说的嗯,已经删了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What I said, uh, has it been deleted | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |