| 那你为什么觉得我在骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  Then why do you think Im lying to you | ⏯ | 
| 为什么骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you lie | ⏯ | 
| 为什么你会认为我在骗你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you think Im lying to you | ⏯ | 
| 我为什么要骗你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why would I lie to you | ⏯ | 
| 为什么要骗你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Why would you lie | ⏯ | 
| 为什么骗我 你是可爱的骗子  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you lying to me, youre a cute liar | ⏯ | 
| 我认为你在骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre lying to me | ⏯ | 
| 欺骗你什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats cheating on you | ⏯ | 
| 为什么要欺骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you cheating on me | ⏯ | 
| 你觉得我是什么眼神  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think I look at | ⏯ | 
| 你觉得我是干什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think I do | ⏯ | 
| 我什么事骗你了  🇨🇳 | 🇬🇧  What did I do to lie to you | ⏯ | 
| 你觉得你可以和我做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think you can do with me | ⏯ | 
| 为什么要欺骗  🇨🇳 | 🇬🇧  Why cheat | ⏯ | 
| 你觉得是什么原因  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think is the reason | ⏯ | 
| 为什么要选择我?为什么要欺骗我?请你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why choose me? Why are you cheating on me? Please tell me | ⏯ | 
| 你觉得我们应该吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think we should eat | ⏯ | 
| 为什么你睡得那么晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you sleep so late | ⏯ | 
| 你为什么很迟睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you go to bed late | ⏯ | 
| 你为什么还没睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Why havent you slept yet | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |