| 汽车在木桥上面行驶  🇨🇳 | 🇬🇧  The car was driving on the wooden bridge | ⏯ | 
| 它在小汽车上  🇨🇳 | 🇬🇧  Its in the car | ⏯ | 
| 放葱在上面  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the onion on it | ⏯ | 
| 上小汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Get in the car | ⏯ | 
| 它在小汽车顶上  🇨🇳 | 🇬🇧  Its on top of a car | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| 那这个就放在车的上面  🇨🇳 | 🇬🇧  Then this is on top of the car | ⏯ | 
| 放上面  🇨🇳 | 🇬🇧  Put it on | ⏯ | 
| 小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ | 
| 我在给汽车加油  🇨🇳 | 🇬🇧  Im refueling the car | ⏯ | 
| 把面包放在 肉上  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the bread on the meat | ⏯ | 
| 我放在车上,一会给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill put it in the car and Ill give it to you | ⏯ | 
| 可以放行李在我车上  🇨🇳 | 🇬🇧  You can put my luggage in my car | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  automobile | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Car | ⏯ | 
| 赶上公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Catch the bus | ⏯ | 
| 汽车旅馆面积小  🇨🇳 | 🇬🇧  The motel is small in size | ⏯ | 
| 减少汽车尾气排放  🇨🇳 | 🇬🇧  Reduce vehicle exhaust emissions | ⏯ | 
| 共汽车,公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of cars, buses | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| 越南芽庄  🇨🇳 | 🇬🇧  Nha Trang, Vietnam | ⏯ | 
| 芽庄中心  🇨🇳 | 🇬🇧  Nha Trang Center | ⏯ | 
| 芽庄飞机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Nha Trang Airport | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| 到芽庄换  🇨🇳 | 🇬🇧  Change to Nha Trang | ⏯ |