| 她住在上海吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does she live in Shanghai | ⏯ | 
| 她住在高楼里  🇨🇳 | 🇬🇧  She lives in a tall building | ⏯ | 
| 在昨天晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  Last night | ⏯ | 
| 我们住在楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  We live upstairs | ⏯ | 
| 她昨天晚上肚子疼  🇨🇳 | 🇬🇧  She had a stomachache last night | ⏯ | 
| 昨晚在上班么  🇨🇳 | 🇬🇧  Was you at work last night | ⏯ | 
| 你住在8楼吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live on the 8th floor | ⏯ | 
| 她的朋友和他住楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Her friend lives upstairs with him | ⏯ | 
| 你是昨晚入住的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you check in last night | ⏯ | 
| 你在楼上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you upstairs | ⏯ | 
| 昨天晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  Last night | ⏯ | 
| 昨天晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  Last night | ⏯ | 
| 那里有个楼梯,她就住在七楼  🇨🇳 | 🇬🇧  There was a staircase and she lived on the seventh floor | ⏯ | 
| 早上好!你昨天晚上住在哪个酒店呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning! Which hotel did you stay in last night | ⏯ | 
| 今天晚上还在这里住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still live here tonight | ⏯ | 
| 她在晚上做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What does she do in the evening | ⏯ | 
| 昨天晚上睡得好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you sleep well last night | ⏯ | 
| 她不是上晚班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt she on the night shift | ⏯ | 
| 你住在几楼  🇨🇳 | 🇬🇧  How many floors do you live on | ⏯ | 
| 我住在一楼  🇨🇳 | 🇬🇧  I live on the first floor | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ |