| 刚吃饱晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had enough dinner | ⏯ | 
| 刚刚吃饱  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had enough | ⏯ | 
| 刚吃饱  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had enough | ⏯ | 
| 我吃好饱刚刚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im eating well just | ⏯ | 
| 吃饱饭没  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you had enough food | ⏯ | 
| 我刚吃饱饭,现在回去宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just had enough food and now Im back in the dormitory | ⏯ | 
| 刚吃饱饭!在床上休息呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Just have a full meal! Rest ingreine in bed | ⏯ | 
| 吃饭一定要吃饱  🇨🇳 | 🇬🇧  Be sure to eat full | ⏯ | 
| 吃饱饱  🇨🇳 | 🇬🇧  Have enough | ⏯ | 
| 我刚吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I have just finished my dinner | ⏯ | 
| 我刚刚吃过晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I just had dinner | ⏯ | 
| 刚刚吃午饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had lunch | ⏯ | 
| 我刚吃饱饭,现在正往家了,感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just had enough food and Im home now, feeling it | ⏯ | 
| 我刚吃饱饭,现在回家,回去宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just had enough food, and now Im going home and back in the dormitory | ⏯ | 
| 你吃饱饭了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you had enough food | ⏯ | 
| 李鑫吃饱饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Xin has had enough food | ⏯ | 
| 这些饭我可以吃饱  🇨🇳 | 🇬🇧  These meals I can eat | ⏯ | 
| 刚吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished dinner | ⏯ | 
| 刚刚吃完晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished dinner | ⏯ | 
| 刚刚吃完饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished eating | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |