| 咱们按蓝色按钮,然后说话就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets press the blue button and talk | ⏯ | 
| 不要说话,按这个绿颜色的,然后再说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk, press this green color, and then speak again | ⏯ | 
| 按住这个说话是翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  Holding this talk is a translation | ⏯ | 
| 咱俩可以用我我的手机交流,我用红色按钮说话,你用蓝色的按钮说话  🇨🇳 | 🇬🇧  We can communicate with my cell phone, I talk with the red button, you talk with the blue button | ⏯ | 
| 你可以按着那边蓝色的说话能自动翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  You can automatically translate by pressing the blue over there | ⏯ | 
| 您按住蓝色的键说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You hold down the blue key to speak | ⏯ | 
| 洗完了以后可以按这个按钮打开这个门  🇨🇳 | 🇬🇧  After washing, you can press this button to open the door | ⏯ | 
| 你别着急,等我按了这个蓝色的按钮,你再说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, wait for me to press the blue button and youll talk again | ⏯ | 
| 按住这个就可以说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold this down to talk | ⏯ | 
| 这个定时按钮的话,需要你开动以后再启动定时  🇨🇳 | 🇬🇧  This timing button, you need to start the timing after you start | ⏯ | 
| 按住这个说说完就松开  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold this and release it when youre done | ⏯ | 
| 按着就可以说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can talk by pressing | ⏯ | 
| 按住说话,按住说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold to speak, hold to speak | ⏯ | 
| 这个是自动按钮  🇨🇳 | 🇬🇧  This is an automatic button | ⏯ | 
| 我按照这个你说话,我才能翻译过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I can translate it if I follow this | ⏯ | 
| 按一个翻译就OK了,翻译就OK了  🇨🇳 | 🇬🇧  According to a translation is OK, translation is OK | ⏯ | 
| 按住这个蓝色的键说话我就能听得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand by holding down the blue button and talking | ⏯ | 
| 按住红色的话筒键,就可以翻译成外国话  🇨🇳 | 🇬🇧  Hold down the red microphone key and you can translate it into foreign languages | ⏯ | 
| 它就翻译英英语了,你按住你按住这个红的就翻译英语了!  🇨🇳 | 🇬🇧  It translates English, you hold you hold this red on the translation of English | ⏯ | 
| 说话可以翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  Speech can be translated | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ |