| 孩子们孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Children, children | ⏯ | 
| 孩子们不要做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What dont the kids do | ⏯ | 
| 孩子们要红包  🇨🇳 | 🇬🇧  The children want red envelopes | ⏯ | 
| 孩子们要红包  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids want red envelopes | ⏯ | 
| 孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Children | ⏯ | 
| 生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子 | ⏯ | 
| 咱们要见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to meet | ⏯ | 
| 孩子们说  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids say | ⏯ | 
| 孩子们不能玩什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What cant kids play | ⏯ | 
| 孩子们不能做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What the kids cant do | ⏯ | 
| 咱们  🇨🇳 | 🇬🇧  We | ⏯ | 
| 孩子们要等不及上场表演了  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids cant wait to get on the show | ⏯ | 
| 咱们今天饱饺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have dumplings today | ⏯ | 
| 孩子要红包  🇨🇳 | 🇬🇧  ChildrenToRed envelopes | ⏯ | 
| 我要陪孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be with the kids | ⏯ | 
| 不,孩子们烤蛋糕不安全  🇨🇳 | 🇬🇧  No, its not safe for kids to bake cakes | ⏯ | 
| 孩子们真棒  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids are awesome | ⏯ | 
| 孩子们很棒  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids are great | ⏯ | 
| 快点,孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, kids | ⏯ | 
| 加油孩子们  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on the kids | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |