| 我不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not familiar with it | ⏯ | 
| 熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Familiar with | ⏯ | 
| 我不熟悉这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not familiar with this side | ⏯ | 
| 我也不熟悉这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not familiar with this place | ⏯ | 
| 很熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Very familiar | ⏯ | 
| 最熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Most familiar | ⏯ | 
| 熟悉的  🇨🇳 | 🇬🇧  Familiar | ⏯ | 
| 对道路不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Unfamiliar with the road | ⏯ | 
| 对这边不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not familiar with this side | ⏯ | 
| 但我们不是很熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  But were not familiar | ⏯ | 
| 可是我和他不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  But Im not familiar with him | ⏯ | 
| 最熟悉的  🇨🇳 | 🇬🇧  The most familiar | ⏯ | 
| 知道但是不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Know but not familiar | ⏯ | 
| 我第二次见他不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  The second time I saw him, I didnt know him | ⏯ | 
| 我是第一次 不太熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  For the first time, Im not familiar | ⏯ | 
| 我没有车  不熟悉道路  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a car, Im not familiar with | ⏯ | 
| 我跟她也不是很熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not familiar with her either | ⏯ | 
| 昨天吃饭那个地方我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday to eat that place I am familiar with, I Yue International I am not familiar with | ⏯ | 
| 昨天吃饭那个商城我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday to eat that mall I am familiar with, I Yue International I am not familiar with | ⏯ | 
| 熟悉的语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Familiar language | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |