| 我住刚才那个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I stayed at the hotel just now | ⏯ | 
| 那个位置  🇨🇳 | 🇬🇧  That location | ⏯ | 
| 是啊,刚才我给你看的那个地点  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, I showed you the place just now | ⏯ | 
| 那个位置转发给他  🇨🇳 | 🇬🇧  That position was forwarded to him | ⏯ | 
| 他刚才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  He was just that | ⏯ | 
| 刚刚看那个可以给238  🇨🇳 | 🇬🇧  Just look at that can give 238 | ⏯ | 
| 酒店要到下午才才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel wont be there until the afternoon | ⏯ | 
| 您是要去你朋友发的那个位置那里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to the location where your friend sent it | ⏯ | 
| 刚才那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the guy just now | ⏯ | 
| 还是之前的那个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Or the hotel that was there before | ⏯ | 
| 那你给我发你的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you send me your place | ⏯ | 
| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 刚才那个屁是你放的吧  🇨🇳 | 🇬🇧  That fart was youre playing, right | ⏯ | 
| 刚才那个是中国的主席  🇨🇳 | 🇬🇧  That was the chairman of China just now | ⏯ | 
| 你给我看一下刚刚那个照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me the picture you just had | ⏯ | 
| 是床头后面的那个位置是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the position behind the bed, isnt it | ⏯ | 
| 就是刚才那个是个东北的老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the teacher of northeast China just now | ⏯ | 
| 在60 到58那个位置  🇨🇳 | 🇬🇧  At 60 to 58 | ⏯ | 
| ئاۋۇ  ug | 🇬🇧  那个 | ⏯ | 
| 刚才那个是不是你的家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Was that your house | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |