| 如果顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  If it goes well | ⏯ | 
| 很顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going well | ⏯ | 
| 顺顺利利  🇨🇳 | 🇬🇧  Shun Shunli | ⏯ | 
| 她顺顺利利  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going along | ⏯ | 
| 如果不去  🇨🇳 | 🇬🇧  If you dont go | ⏯ | 
| 顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Smooth | ⏯ | 
| 一切都很顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Everything is going well | ⏯ | 
| 顺利地  🇨🇳 | 🇬🇧  Smooth | ⏯ | 
| 顺利吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it going well | ⏯ | 
| 一切都会很顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Everythings going to be fine | ⏯ | 
| 工作也不顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not going well either | ⏯ | 
| 如果你们走顺起来就很快  🇨🇳 | 🇬🇧  If you get along quickly | ⏯ | 
| 恭喜!你顺利回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Congratulations! You went home smoothly | ⏯ | 
| 如果玛丽星期二不会回澳大利亚  🇨🇳 | 🇬🇧  If Mary doesnt return to Australia on Tuesday | ⏯ | 
| 一切顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Everythings going well | ⏯ | 
| 工作顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going well | ⏯ | 
| 顺利上岸  🇨🇳 | 🇬🇧  Smooth ashore | ⏯ | 
| 飞行顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  The flight went smoothly | ⏯ | 
| 祝你顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you all the best | ⏯ | 
| 一路顺利  🇨🇳 | 🇬🇧  All the way is going well | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ |