| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| 快点工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Work fast | ⏯ | 
| 工作地点  🇨🇳 | 🇬🇧  Location | ⏯ | 
| 我两点开始工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill start working at two oclock | ⏯ | 
| 你呢。几点工作到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What about you. A few points of work to a few points | ⏯ | 
| 工作认真点哈  🇨🇳 | 🇬🇧  Work hard | ⏯ | 
| 十点开始工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Start work at ten oclock | ⏯ | 
| 几点工作结束  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is the end of the work | ⏯ | 
| 你工作到极点  🇨🇳 | 🇬🇧  You work to the extreme | ⏯ | 
| 你工作到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you work | ⏯ | 
| 你几点去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you go to work | ⏯ | 
| 下部工作重点  🇨🇳 | 🇬🇧  Lower focus | ⏯ | 
| 下步工作重点  🇨🇳 | 🇬🇧  Next step focus | ⏯ | 
| 快一点,我们还有很多工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, weve got a lot of work to do | ⏯ | 
| 今晚工作到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does it take to work tonight | ⏯ | 
| 明天我只工作到10点  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow Ill only work until 10:00 | ⏯ | 
| 你工作时间是几点到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is your working hours to what time | ⏯ | 
| 快点我的工人还有别的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Hurry upMy workers have other jobs | ⏯ | 
| 我会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be a little bit | ⏯ | 
| 你晚上工作到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you work at night | ⏯ | 
| 工作能早点结束吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the work end earlier | ⏯ |