| 我不知道你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where you are | ⏯ | 
| 我不知道在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where it is | ⏯ | 
| 不知道在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where it is | ⏯ | 
| 不知道你现在在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont know where you are now | ⏯ | 
| 我不知道哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where | ⏯ | 
| 那你知道我家住在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where my family lives | ⏯ | 
| 我不知道你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where youre going | ⏯ | 
| 我不知道他住在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where he lives | ⏯ | 
| 我不知道酒店在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where the hotel is | ⏯ | 
| 我不知道她们在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where they are | ⏯ | 
| 你知道在是在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  You know where it is | ⏯ | 
| 知道我们在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Know where we are | ⏯ | 
| 对不起我不知道那是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry I dont know where it is | ⏯ | 
| 你知道我住在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where I live | ⏯ | 
| 你不知道那家星巴克在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you know where that Starbucks is | ⏯ | 
| 知道在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where it is | ⏯ | 
| 不知道是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where it is | ⏯ | 
| 这家店我不知道在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where this shop is | ⏯ | 
| 朝鲜在哪里?我都不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is North Korea? I dont know | ⏯ | 
| 但是我不知道在哪里看不懂你  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know where I cant see you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ |