| 视频监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Video surveillance | ⏯ | 
| 看监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the surveillance | ⏯ | 
| 可以看到我的屏幕吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see my screen | ⏯ | 
| 我要监视她  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to spy on her | ⏯ | 
| 我看一下监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look at the surveillance | ⏯ | 
| 我每天看监控  🇨🇳 | 🇬🇧  I watch monitoring every day | ⏯ | 
| 你装这个监控干嘛?你在监控我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing with this monitor? Are you monitoring me | ⏯ | 
| 监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitor | ⏯ | 
| 监控  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitoring | ⏯ | 
| 我可以看电视吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I watch TV | ⏯ | 
| 监视  🇨🇳 | 🇬🇧  Monitoring | ⏯ | 
| 你知道我们家的遥控器在哪吗?可以带我看看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where our remote control is? Can you show me | ⏯ | 
| 我要监视她的安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to monitor her safety | ⏯ | 
| 可以看到吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see it | ⏯ | 
| 看手机 不要在监控下面  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the phone, dont be under surveillance | ⏯ | 
| 妈妈我可以看电视吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, can I watch TV | ⏯ | 
| 我在家里看电视  🇨🇳 | 🇬🇧  I watch TV at home | ⏯ | 
| 我看你是想监视我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre trying to spy on me | ⏯ | 
| 我的电话,我的所有一切我都有监控在监视着我,你知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  My phone, everything I have to monitor me, you know | ⏯ | 
| 房卡弄丢了,这里走廊上有监控可以看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The room card is lost, there is a monitor in the corridor can see | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |