| 把电灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light | ⏯ | 
| 把外边灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the outside light | ⏯ | 
| 打开灯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light | ⏯ | 
| 白色的试一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Give it a try | ⏯ | 
| 下午试的那个颜色是哪一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Which color is the one that is trying in the afternoon | ⏯ | 
| 我按电脑把灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  I turned on the light by the computer | ⏯ | 
| 我按电钮把灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  I turned on the light by pressing the button | ⏯ | 
| 天黑了,请把灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  Its dark, please turn on the light | ⏯ | 
| 有试用装试颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a trial color | ⏯ | 
| 有颜色的已开始做 没有颜色的在染颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  have the color has begun to do no color in the dye color | ⏯ | 
| 颜色都有色差  🇨🇳 | 🇬🇧  Colors have a color difference | ⏯ | 
| 你打我一下试试  🇨🇳 | 🇬🇧  You hit me and try | ⏯ | 
| 用不同的颜色把它区分开  🇨🇳 | 🇬🇧  Divide it in different colors | ⏯ | 
| 都是一个颜色一包  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all a color pack | ⏯ | 
| 一点的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  a little color | ⏯ | 
| 一样的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Same color | ⏯ | 
| 打开灯宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light baby | ⏯ | 
| 颜色的  🇨🇳 | 🇬🇧  Color | ⏯ | 
| 我知道颜色不对,先试一下号码  🇨🇳 | 🇬🇧  I know the color is not right, try the number first | ⏯ | 
| 先做外展的,然后再试一下你打开的试一下你的重量  🇨🇳 | 🇬🇧  Do the outreach first, and then try your weight on the open | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |