| 美女美女我很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much | ⏯ | 
| 美女做爱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do beautiful women have sex | ⏯ | 
| 人人爱美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone loves beautiful women | ⏯ | 
| 美女美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful beauty | ⏯ | 
| 女神我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Goddess, I love you | ⏯ | 
| 我爱你,女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, daughter | ⏯ | 
| 我美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a beautiful woman | ⏯ | 
| 亲爱的王大美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear Wang Dabeautiful | ⏯ | 
| 美女我想睡你  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty I want to sleep you | ⏯ | 
| مەن سىزنى سۆيىمەن  ug | 🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ | 
| 艾玛,黑妹的,为爱美爱美爱美爱美爱美  🇨🇳 | 🇬🇧  Emma, the black sister,s beauty for beauty, beauty, beauty, beauty, beauty, beauty, beauty, beauty | ⏯ | 
| 你爱我吗美乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you love me, Mela | ⏯ | 
| 我爱你唐美玲  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you, Ms. Tang | ⏯ | 
| 我爱你陶美玲  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you Tao Meiling | ⏯ | 
| 你好,美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, beautiful woman | ⏯ | 
| 你好美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello beautiful | ⏯ | 
| 美女你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, beautiful woman | ⏯ | 
| 你好美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, beauty | ⏯ | 
| 你好!美女  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Beauty | ⏯ | 
| 你好,美女!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, beautiful | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Yêu xong last on next  🇻🇳 | 🇬🇧  Loved finishing last on next | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |