| 这个支持无线充电  🇨🇳 | 🇬🇧  This supports wireless charging | ⏯ | 
| 这个是充电的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is charged | ⏯ | 
| 无线充  🇨🇳 | 🇬🇧  Wireless charging | ⏯ | 
| 这是电源线  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the power cord | ⏯ | 
| 那个版可以无线充电  🇨🇳 | 🇬🇧  That version can be charged wirelessly | ⏯ | 
| 充电线  🇨🇳 | 🇬🇧  Charging cable | ⏯ | 
| 哦,是不是这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, isnt it here | ⏯ | 
| 无线电  🇨🇳 | 🇬🇧  Radio | ⏯ | 
| 是不是哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it | ⏯ | 
| 你是需要这个白色线是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  You need this white line, dont you | ⏯ | 
| 这种事家信号也是不是啊?不是无线网络是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt that the kind of thing? Its not a wireless network, is it | ⏯ | 
| 这个不收费的,你是说充电吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This doesnt charge, do you mean to charge | ⏯ | 
| 这个车是充电的,还是加汽油的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this car charged or petroled with it | ⏯ | 
| 你这个充电器是坏了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre broken, arent you | ⏯ | 
| 这不是很无聊吗?老公是不是是不是很无聊吗?宝宝是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt that boring? Isnt husband boring? The baby isnt it | ⏯ | 
| 是不是这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt that it | ⏯ | 
| 无线电鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  Radio Chicken | ⏯ | 
| 我5:10换的充电线,这条充电线很快!  🇨🇳 | 🇬🇧  I change the charging cable at 5:10, this charging line is fast | ⏯ | 
| 无线网密码是八个八  🇨🇳 | 🇬🇧  The wireless password is eight | ⏯ | 
| 这是充电和放电测试仪  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the charging and discharge tester | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |