| 我们现在去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to the airport now | ⏯ | 
| 我现在去炒菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to stir-fry now | ⏯ | 
| 我们要去菜市场  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to the vegetable market | ⏯ | 
| 我们去机场吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the airport | ⏯ | 
| 我们现在去利群商场  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the Liqun mall now | ⏯ | 
| 明天我们去菜市场  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow well go to the vegetable market | ⏯ | 
| 我在菜市场买菜  🇨🇳 | 🇬🇧  I buy food at the vegetable market | ⏯ | 
| 现在去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Now go to the airport | ⏯ | 
| 我现在在家,我们现在一起去酒店吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home now | ⏯ | 
| 去菜市场  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the vegetable market | ⏯ | 
| 让我们现在去取照片吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go get the picture now | ⏯ | 
| 在停车场,我们一起过去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  In the parking lot, lets go over together | ⏯ | 
| 我们直接去机场吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go straight to the airport | ⏯ | 
| 我现在点菜  🇨🇳 | 🇬🇧  I order now | ⏯ | 
| 我们现在开始吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets get started | ⏯ | 
| 我们现在去利群商场购物  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going shopping at the Liqun mall now | ⏯ | 
| 我们现在去哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going now | ⏯ | 
| 我们现在准备出发去比赛现场了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were ready to go to the game now | ⏯ | 
| 我现在在操场  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the playground now | ⏯ | 
| 你们有到菜市场去买菜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to the vegetable market to buy food | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| 3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳 | 🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |