| 洗手间要去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the bathroom going | ⏯ | 
| 你想去洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to the bathroom | ⏯ | 
| 我要去洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 要用洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to use the bathroom | ⏯ | 
| 你要上洗手间,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to the bathroom, arent you | ⏯ | 
| 去洗手间了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the bathroom | ⏯ | 
| 我去洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the bathroom | ⏯ | 
| 要用洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  To use the bathroom | ⏯ | 
| 你要不要上洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to the bathroom | ⏯ | 
| 有洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a bathroom | ⏯ | 
| 洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Restroom | ⏯ | 
| 洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Bathroom | ⏯ | 
| 洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  restroom | ⏯ | 
| 洗手间  🇭🇰 | 🇬🇧  Bathroom | ⏯ | 
| 我想去洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the bathroom | ⏯ | 
| 我想去洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  I would like to go to the bathroom | ⏯ | 
| 我去下洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go to the bathroom | ⏯ | 
| 去洗手间大便  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom to urinate | ⏯ | 
| 去洗手间哪料  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter to the bathroom | ⏯ | 
| 去洗手间小便  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom to urinate | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |