| iphone充电器在哪里买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy an iPhone charger | ⏯ |
| 充电器在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the charger | ⏯ |
| 怎么充电?充电接口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I charge it? Where is the charging connector | ⏯ |
| 你怎么充电?充电接口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge? Where is the charging connector | ⏯ |
| 插在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it | ⏯ |
| 你怎么充电?你的充电接口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge? Where is your charging connector | ⏯ |
| 充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging socket converter | ⏯ |
| 中国在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is China | ⏯ |
| 哪里有卖充电器的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do i sell chargers | ⏯ |
| 我在哪里入口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get in | ⏯ |
| 有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an Apple charging port | ⏯ |
| 充电器的头,充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Chargers head, charger | ⏯ |
| 手机充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charging socket converter | ⏯ |
| 充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
| 充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
| 我的在这里用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it here | ⏯ |
| 在中国,我使用不了Facebook 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, I cant use Facebook | ⏯ |
| 你好 我的充电器掉在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my chargers in the room | ⏯ |
| 在充电 🇨🇳 | 🇬🇧 On charging | ⏯ |
| 在这里中国的设计软件用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Here the design software in China doesnt work | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |