| 我们等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well wait for you to come back | ⏯ | 
| 我们回不来了  🇨🇳 | 🇬🇧  We cant come back | ⏯ | 
| 不回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont come back | ⏯ | 
| 不回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Not coming back | ⏯ | 
| 我等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to come back | ⏯ | 
| 买回来不行又退  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy back can not back back | ⏯ | 
| 不管怎样,我们都会等着你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Anyway, well be waiting for you to come back | ⏯ | 
| 等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till you get back | ⏯ | 
| 我等回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait to come back | ⏯ | 
| 等我回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me | ⏯ | 
| 老板等下要不要一起回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Will the boss wait to come back together | ⏯ | 
| 等你从加拿大回来,有机会一起  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come back from Canada, you have a chance to go together | ⏯ | 
| 对不起 我回答不上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I cant answer | ⏯ | 
| 我又回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back | ⏯ | 
| 你们回来吗?是的,还没回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming back? Yes, I havent come back yet | ⏯ | 
| 我会回来的  🇨🇳 | 🇬🇧  I will be back | ⏯ | 
| 我们想一起去,一起回来  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go together and come back together | ⏯ | 
| 不起来是等我么  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you get up and wait for me | ⏯ | 
| 好的,等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, wait till you get back | ⏯ | 
| 等一会,老板回来给错你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, the boss will come back to you wrong | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |