| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 我没有时间跟你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have time to play with you | ⏯ | 
| 有很长的时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a long time | ⏯ | 
| 很长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ita long time | ⏯ | 
| 你说玩多长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you say youre playing | ⏯ | 
| 有没有给你加时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you give you any extra time | ⏯ | 
| 很长时间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a long time | ⏯ | 
| 我很长时间没讲英语了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent spoken English for a long time | ⏯ | 
| 你有多长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you have | ⏯ | 
| 长时间玩电脑游戏对你没有好处  🇨🇳 | 🇬🇧  Its no good for you to play computer games for a long time | ⏯ | 
| 我没有时间玩我在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have time to play with me at work | ⏯ | 
| 我想了很长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been thinking about it for a long time | ⏯ | 
| 那是有很长时间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a long time | ⏯ | 
| 哦,我都没时间玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I dont have time to play | ⏯ | 
| 你好吗?很长时间没有见你,想念你们  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you? I havent seen you for a long time, I miss you | ⏯ | 
| 我没有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have time | ⏯ | 
| 我很忙,没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im busy, I dont have time | ⏯ | 
| 我很好!很长时间不见你了!  🇨🇳 | 🇬🇧  I am fine! I havent seen you for a long time | ⏯ | 
| 我没有那么多的时间陪你玩!  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much time to play with you | ⏯ | 
| 很长时间没有和你联系了 你还好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent been in touch with you for a long time | ⏯ | 
| 退款时间很长  🇨🇳 | 🇬🇧  Refunds take a long time | ⏯ |