| 买书要啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a book | ⏯ |
| 买书有啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a book | ⏯ |
| 商店买的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The store bought it | ⏯ |
| 买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Bought | ⏯ |
| 需要买票去哪里买啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you need to buy tickets | ⏯ |
| 今天买什么啊,买猪肉,买猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 What to buy today, buy pork, buy pork | ⏯ |
| 买了没了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it | ⏯ |
| 你要买这辆车吗?吃了,我要买这辆车啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car? Im going to buy this car | ⏯ |
| QQ买了 🇨🇳 | 🇬🇧 QQ bought | ⏯ |
| 买单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay for it | ⏯ |
| 买完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Finished buying | ⏯ |
| 买了票 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a ticket | ⏯ |
| 我买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it | ⏯ |
| 买死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dead | ⏯ |
| 啊,那你需要的鞋子买到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, did you get the shoes you needed | ⏯ |
| 啊,驾车做饭,买买材料,买其他东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, drive to cook, buy materials, buy other things | ⏯ |
| 你在哪里买的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
| 快来买快来看啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy it | ⏯ |
| 火车票好难买啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The train ticket is so hard to buy | ⏯ |
| 汉堡包怎么买啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you buy hamburgers | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |