| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| 禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
| 禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
| 班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
| 禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
| 永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
| Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
| 黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
| 禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| 马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
| 我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
| ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| wipe gather allocate practical vehicle concern regardless ban resign brief 🇨🇳 | 🇬🇧 make-a-click ssiaa a salsa-a-house-a-salsa-ban-sles ban | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| 我可以在游戏里ban了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ban you in the game | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |