| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 火箭发射 🇨🇳 | 🇬🇧 Rocket launch | ⏯ |
| 我看不到你的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see your apartment | ⏯ |
| 一起去射箭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go archery together | ⏯ |
| 公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartment | ⏯ |
| 公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 apartment | ⏯ |
| 今晚去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema tonight | ⏯ |
| 今天晚上看什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking at tonight | ⏯ |
| 今天晚上,就回去自己的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight, go back to your apartment | ⏯ |
| 在公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 In the apartment | ⏯ |
| 公寓吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The apartment | ⏯ |
| 回公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the apartment | ⏯ |
| 看春晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the Spring Festival Evening | ⏯ |
| 你看你抽时间回公寓一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you take the time to get back to the apartment | ⏯ |
| 你今晚打算看什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to see tonight | ⏯ |
| 晚上上班我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check out at work at night | ⏯ |
| 她的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Her apartment | ⏯ |
| 公寓出租 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartments for rent | ⏯ |
| 公寓套房 🇨🇳 | 🇬🇧 Apartment suite | ⏯ |
| 单身公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Single Apartment | ⏯ |
| 度假公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Holiday Apartments | ⏯ |