| 那你现在是下去还是回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  So are you going down or going back now | ⏯ | 
| 现在是去吃饭还是你们现在回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time to go to dinner or are you going home now | ⏯ | 
| 你现在是要回去了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going back now | ⏯ | 
| 我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not | ⏯ | 
| 你晚上是不是有事情?你现在人是不是在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have something at night? Are you out there now | ⏯ | 
| 你是现在要回房间是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going back to your room now, arent you | ⏯ | 
| 你们是不是要回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going back | ⏯ | 
| 你是不是有事儿要忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have something to be busy with | ⏯ | 
| 有些事情你们还是不要管  🇨🇳 | 🇬🇧  There are some things you still dont care about | ⏯ | 
| 现在你们是回去还是一起去吃个饭呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going back now or are you going to have a meal together | ⏯ | 
| 你是现在想要回家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go home now | ⏯ | 
| 你要回床是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to get back to bed, dont you | ⏯ | 
| 你要还是不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want or not | ⏯ | 
| 你说不能带回去,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You said you couldnt bring it back, did you | ⏯ | 
| 现在还不需要,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Not yet, is it | ⏯ | 
| 你现在向他要钱,是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre asking him for money now, arent you | ⏯ | 
| 你不是说你不回家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you say you werent coming home | ⏯ | 
| 老板你是不是现在要过去南站  🇨🇳 | 🇬🇧  boss are you now going to go to the south station | ⏯ | 
| 那你看我还有事情,我现在去不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you see I have something else, I cant go now | ⏯ | 
| 你现在要不要回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go home now | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ |