| 我妈妈生病了  🇨🇳 | 🇬🇧  My mothers sick | ⏯ | 
| 你的妈妈生病了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your mother sick | ⏯ | 
| 因为她妈妈生病了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because her mothers sick | ⏯ | 
| 我妈妈病了  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother is ill | ⏯ | 
| 我在医院,妈妈生病了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the hospital, my mother is sick | ⏯ | 
| 她妈妈生病了,她得在家照顾她妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Her mother is ill, she has to take care of her mother at home | ⏯ | 
| 但是我的妈妈病了  🇨🇳 | 🇬🇧  But my mothers sick | ⏯ | 
| 妈妈不要生我的气了  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom wont be angry with me | ⏯ | 
| 我妈妈生病回去看望她  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother went back to see her when she was ill | ⏯ | 
| 赵胜睿要去找妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhao Shengrui is going to find his mother | ⏯ | 
| 你去找妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  You go find your mother | ⏯ | 
| 你要当妈妈了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to be a mom | ⏯ | 
| 妈妈要回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom is coming back | ⏯ | 
| 我妈妈得了严重的感冒并且卧病在床  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother has a bad cold and is in bed | ⏯ | 
| 有毛病,妈妈带你去看病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something wrong, mom will take you to the doctor | ⏯ | 
| 我妈有病  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother is ill | ⏯ | 
| 妈妈,妈妈我饿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, Mom, Im hungry | ⏯ | 
| 妈妈的生日  🇨🇳 | 🇬🇧  Moms birthday | ⏯ | 
| 你去找我妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  You go find my mother | ⏯ | 
| 妈妈,不要再买了  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, dont buy it again | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |