| 你是不是身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
| 身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
| 身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not feeling well | ⏯ |
| 她身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is not feeling well | ⏯ |
| 我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 身体哪里不是很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Body is not very comfortable | ⏯ |
| 陆先生,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lu, Im not feeling well | ⏯ |
| 你身体哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
| 全身不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 你是不是还是不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still not feeling well | ⏯ |
| 你是不是觉得不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
| 今天我的身体有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My body is a little uncomfortable today | ⏯ |
| 我没有去上班,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to work, I wasnt feeling well | ⏯ |
| 是不是我按的你不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it me pressing youre not comfortable | ⏯ |
| 是的,身体不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, hes in good health | ⏯ |
| 不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncomfortable | ⏯ |
| 就是心里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just uncomfortable | ⏯ |
| 好像是胃不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a stomachs upset | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |