| 可以加点热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add some hot water | ⏯ | 
| 我可以要点热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get some hot water | ⏯ | 
| 可以给我点热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me some hot water | ⏯ | 
| 可以加热吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can it be heated | ⏯ | 
| 可以开窗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i on the window | ⏯ | 
| 可以帮我加热吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you heat it up for me | ⏯ | 
| 酒店可以加热吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the hotel heat up | ⏯ | 
| 可以少点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be less | ⏯ | 
| 12点可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is 12 oclock all right | ⏯ | 
| 可以点菜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I order someone | ⏯ | 
| 一点可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you do a little bit | ⏯ | 
| 您可以开快点嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You can drive fast | ⏯ | 
| 窗户可以开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the window be opened | ⏯ | 
| 可以开水单吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I open a water bill | ⏯ | 
| 空调可以开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the air conditioning available | ⏯ | 
| 分开放可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can it be opened in minutes | ⏯ | 
| 可以开下电吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i on the electricity | ⏯ | 
| 可以单独买热狗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I buy a hot dog alone | ⏯ | 
| 我可以要些热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have some hot water | ⏯ | 
| 可以加热么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can it be heated | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |