Vietnamese to Chinese
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 你的流量已经用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve run out of traffic | ⏯ |
| 前面的钱已经用完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the money in front run out | ⏯ |
| 信用证已经全部用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The letter of credit has been used up | ⏯ |
| 已经考完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
| 已经已经卖完了,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sold out, no | ⏯ |
| 完了,已经完了晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over, good night | ⏯ |
| 你的货物已经完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your goods have been finished | ⏯ |
| 你的货已经完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Your goods are finished | ⏯ |
| 我已经吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive eaten it | ⏯ |
| 菜已经上完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish is over | ⏯ |
| 我已经说完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
| 我已经做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done it | ⏯ |
| 趟已经卖完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The trip has been sold out | ⏯ |
| 我已经忙完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
| 他已经有两本护照了,一本已经不够用了,因为有太多的签证 🇨🇳 | 🇬🇧 He already has two passports, one of which is not enough because there are too many visas | ⏯ |
| 你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport | ⏯ |
| 护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
| 我们已经用餐完毕 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve finished our meal | ⏯ |
| 已经完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
| 你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |