| 早点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home early | ⏯ | 
| 我四点半放学回家  🇨🇳 | 🇬🇧  I come home from school at half past four | ⏯ | 
| 早回家了  🇭🇰 | 🇬🇧  I went home early | ⏯ | 
| 回家早点睡  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and go to bed early | ⏯ | 
| 你早点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  You go home early | ⏯ | 
| 回家了,回家了回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home, go home | ⏯ | 
| 下午四点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home at 4 p.m | ⏯ | 
| 请回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Please go home | ⏯ | 
| 六点回家,六点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home at six and go home at six | ⏯ | 
| 我想早点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go home early | ⏯ | 
| 早点回家休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home early and rest | ⏯ | 
| 我休假回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went home on vacation | ⏯ | 
| 你早点回家休息  🇨🇳 | 🇬🇧  You go home early to rest | ⏯ | 
| 早点回家,明天见  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home early and see you tomorrow | ⏯ | 
| 你必须早点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  You must go home early | ⏯ | 
| 早点回家休息吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home early and rest | ⏯ | 
| 晚上早点赶回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Get home early in the evening | ⏯ | 
| 回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im home | ⏯ | 
| 家里有事,回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something going on at home, im home | ⏯ | 
| 六点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home at six oclock | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| 4:30 可以坐上SPA  🇨🇳 | 🇬🇧  4:30 Sit on spa | ⏯ | 
| 周日下午,4:30,City hall  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunday, 4:30, City Hall | ⏯ | 
| 4点半左右不会忙!  🇨🇳 | 🇬🇧  Not busy around 4:30 | ⏯ | 
| 现在是星期天的4点30分  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 4:30 on Sunday | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |