| 弄来弄来  🇨🇳 | 🇬🇧  Get it | ⏯ | 
| 不弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont make it | ⏯ | 
| 弄弄弄弄弄弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Make it | ⏯ | 
| 弄弄弄弄弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Make it | ⏯ | 
| 弄不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it | ⏯ | 
| 不弄了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do it | ⏯ | 
| 弄弄弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Make it | ⏯ | 
| 热水器热水闹不出来,弄不出来  🇨🇳 | 🇬🇧  The water heater hot water doesnt come out, it cant get out | ⏯ | 
| 和他们说大的不好弄得都弄出来  🇨🇳 | 🇬🇧  And they said big bad make it all out | ⏯ | 
| 你喝太多酒,弄不出来的  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink too much to get it | ⏯ | 
| 我们不弄了,就弄一次OK啦,好累  🇨🇳 | 🇬🇧  If we dont get it, well get OK once, so tired | ⏯ | 
| 然后咱们可以弄弄弄弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Then we can make it up | ⏯ | 
| 弄好了,下午我拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Its done, Ill get it this afternoon | ⏯ | 
| 这月嫂弄不清楚,啥都弄不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  This month is not clear, nothing is clear | ⏯ | 
| 不知道,不懂得弄  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, I dont know how to do it | ⏯ | 
| 弄18的我  🇨🇳 | 🇬🇧  Get 18 of me | ⏯ | 
| 我特么弄  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to do it | ⏯ | 
| 去弄一些沙拉来  🇨🇳 | 🇬🇧  Go get some salad | ⏯ | 
| 不要弄脏桌子  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont get dirty on the table | ⏯ | 
| 不要弄脏课桌  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont get dirty with the desk | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |