| 那算了吧。就去我定位的位置吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, forget it. Just go where Im positioned | ⏯ |
| 那个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 That location | ⏯ |
| 你在哪个位置?如果那个的话,我过去接你啊,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? If thats the case, Ill pick you up, Ill pick you up | ⏯ |
| 去你位置那么 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place so | ⏯ |
| 让我看看你的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see where you are | ⏯ |
| 具体的位置发我一个,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific location send me one, I went to pick you up | ⏯ |
| 那你给我发你的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you send me your place | ⏯ |
| 那我们先去接你老板吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up your boss first | ⏯ |
| 你先去定个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 You set a position first | ⏯ |
| 您是要去你朋友发的那个位置那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the location where your friend sent it | ⏯ |
| 我要去这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this location | ⏯ |
| 是个好位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good location | ⏯ |
| 在那位置 🇨🇳 | 🇬🇧 In that position | ⏯ |
| 你好,这是我的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is my position | ⏯ |
| 这是我们公司的定位,您的位置在哪里?我可以去接您 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the positioning of our company, where are you located? I can pick you up | ⏯ |
| 你发个我们见面的位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a place where we meet | ⏯ |
| 是床头后面的那个位置是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the position behind the bed, isnt it | ⏯ |
| 我们去接Jimmy吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get Jimmy | ⏯ |
| 三个装置的位置是固定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The position of the three units is fixed | ⏯ |
| 让我们去死吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets die | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |