| 她让我知道  🇨🇳 | 🇬🇧  She let me know | ⏯ | 
| 我现在知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  I know now | ⏯ | 
| 她巳经知道了我的决定  🇨🇳 | 🇬🇧  She knew my decision | ⏯ | 
| 我喝完才知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt know until I had finished drinking | ⏯ | 
| 哦,我知道了,我知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I know, I know | ⏯ | 
| 不知道你找我  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if youre looking for me | ⏯ | 
| 我想知道她的名字  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know her name | ⏯ | 
| 我不知道她们在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where they are | ⏯ | 
| 她挺好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes fine | ⏯ | 
| 我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| 我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  I know | ⏯ | 
| 好的,我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ok, I got it | ⏯ | 
| 好的。  我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  Good.  I know | ⏯ | 
| 好的我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, I got it | ⏯ | 
| 好的,我知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, I got it | ⏯ | 
| 亲爱的你在哪,知道我在找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, where are you, do you know Im looking for you | ⏯ | 
| 要是让我知道爱她的人伤害了她  🇨🇳 | 🇬🇧  If I let me know that the one who loved her hurt her | ⏯ | 
| 你知道我在等你吗?你何时能在乎我  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know Im waiting for you? When can you care about me | ⏯ | 
| 试过才知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to find out | ⏯ | 
| 她知道我在找工人,但是他以为我还没有找到  🇨🇳 | 🇬🇧  She knew I was looking for workers, but he thought I hadnt found it | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |