| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| 拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 我平时很少拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually take rare pictures | ⏯ |
| 我拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a picture | ⏯ |
| 拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a photo | ⏯ |
| 拍照片了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a picture | ⏯ |
| 我刚看到你拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your picture | ⏯ |
| 拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
| 照片拍了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the picture | ⏯ |
| 照片可以拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos can be taken | ⏯ |
| 或者拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Or take a picture | ⏯ |
| 拍个照片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and Ill take a look | ⏯ |
| 拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
| 我偷拍你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took your picture | ⏯ |
| 15,当你去北京的时候记得拍些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 15, remember to take some pictures when you go to Beijing | ⏯ |
| 客户自拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer selfie photos | ⏯ |
| 拍照片给家长 🇨🇳 | 🇬🇧 Take photos for parents | ⏯ |
| 需要拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture | ⏯ |
| 再拍一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take another picture | ⏯ |