| 不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont have money | ⏯ | 
| 不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| 不好不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not good not to have money | ⏯ | 
| 不要钱的  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont have money | ⏯ | 
| 不像要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not like asking for money | ⏯ | 
| 要不要收钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to take the money | ⏯ | 
| 七毛钱要不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Seven cents or more | ⏯ | 
| “小草莓被迫營業♀️  🇨🇳 | 🇬🇧  Little Strawberry Forced to ♀️ | ⏯ | 
| 不要钱还有  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont have any money | ⏯ | 
| 小车不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  The car doesnt want money | ⏯ | 
| 不需要找钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont need to find money | ⏯ | 
| 你不要钱了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want any money | ⏯ | 
| 面包不要钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want money for bread | ⏯ | 
| 我不想要现钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want cash | ⏯ | 
| 不要钱送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont give you money | ⏯ | 
| 这个钱还要不要做  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want this money | ⏯ | 
| 要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Want money | ⏯ | 
| 不要像你的父母要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont ask for money like your parents | ⏯ | 
| 你的钱我要不起  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant afford your money | ⏯ | 
| 你的钱我不敢要  🇨🇳 | 🇬🇧  I dare not ask for your money | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| “小草莓被迫營業♀️  🇨🇳 | 🇬🇧  Little Strawberry Forced to ♀️ | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 因為之前特價入咗的貨,剩返呢幾對咋,thanks ♀️  🇭🇰 | 🇬🇧  Because of the previous special purchase, the left these are just, the ♀️ | ⏯ |