| 这里的东西你可能吃不惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres something you may not be used to eating | ⏯ | 
| 我吃不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not used to eating | ⏯ | 
| 在这里不习惯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you get used to it here | ⏯ | 
| 你们吃的习惯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you eat in a habit | ⏯ | 
| 习惯吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to eating | ⏯ | 
| 我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Wed like something to eat | ⏯ | 
| 你应该是不习惯吧,在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  You should ngo, here | ⏯ | 
| 你不吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont eat | ⏯ | 
| 当然了,经常吃很多东西,不运动也是一个很不好的习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course, often eat a lot of things, do not exercise is also a very bad habit | ⏯ | 
| 如果不习惯,我们可以下次吃些别的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  If were not used to it, we can eat something else next time | ⏯ | 
| 习不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Not used to it | ⏯ | 
| 很不好的习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Very bad habits | ⏯ | 
| 你这个习惯不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not in a good habit | ⏯ | 
| 我们想吃点东西,这里有什么东西吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  We want something to eat | ⏯ | 
| 请你们吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Please eat | ⏯ | 
| 他们都在担心你吃不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all worried that you wont get used to it | ⏯ | 
| 西安的饭菜你们能吃的习惯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you eat the food in Xian | ⏯ | 
| 你会不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not used to it | ⏯ | 
| 这里吃的东西好像不多  🇨🇳 | 🇬🇧  There doesnt seem to be much to eat here | ⏯ | 
| 这是一个很好的习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a good habit | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ |