| 看得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand | ⏯ | 
| 你看得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 这样看得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand that | ⏯ | 
| 你看得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand | ⏯ | 
| 你看得懂中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand Chinese | ⏯ | 
| 懂得用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know how to use it | ⏯ | 
| 听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand me | ⏯ | 
| 你这个翻译看得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand this translator | ⏯ | 
| 看得懂算我输  🇨🇳 | 🇬🇧  I lose | ⏯ | 
| 看得懂中文嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  I can see Chinese | ⏯ | 
| 太贵了,看得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too expensive to understand | ⏯ | 
| 你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 你看得懂中国的电视吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand Chinese TV | ⏯ | 
| 懂得  🇨🇳 | 🇬🇧  Know | ⏯ | 
| 看不懂是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant read it, can I | ⏯ | 
| 你看懂了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand me | ⏯ | 
| 我看得懂,但不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I can see, but I cant say | ⏯ | 
| 打字过来,我看得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand typing | ⏯ | 
| 看得懂的话,算我输  🇨🇳 | 🇬🇧  If I can understand, I lose | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |