| 你不愿意跟我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to come with me | ⏯ | 
| 不愿意跟你说拜拜  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to say goodbye | ⏯ | 
| 不愿意跟我做翻译,她很懒  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes lazy because she doesnt want to be a translator with me | ⏯ | 
| 你不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to | ⏯ | 
| 你愿意跟着我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to follow me | ⏯ | 
| 不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Unwilling | ⏯ | 
| 不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to | ⏯ | 
| 你不愿意嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 我愿意跟你说英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to speak English to you | ⏯ | 
| 你还愿意帮助她吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still willing to help her | ⏯ | 
| 你还是不愿意跟我说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  You still dont want to tell me the truth | ⏯ | 
| 她在我家不愿意离开  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes in my house and she doesnt want to | ⏯ | 
| 不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 我不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to | ⏯ | 
| 你愿意跟我谈恋爱麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to fall in love with me | ⏯ | 
| 我很愿意跟你说英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to speak English to you | ⏯ | 
| 你愿意跟我做朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be friends with me | ⏯ | 
| 我愿意和她结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to marry her | ⏯ | 
| 如果她愿意的话  🇨🇳 | 🇬🇧  If she wants to | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |