| 消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Anticatarrhals | ⏯ |
| 有没有消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any anti-inflammatory medicine | ⏯ |
| 需要消炎药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 咳嗽消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Cough anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 我需要消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 咳嗽消炎的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Cough anti-inflammatory medicine | ⏯ |
| 见一次消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 See an anti-inflammatory drug | ⏯ |
| 多喝水,吃消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plenty of water and take anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 一个感冒药,一个消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold medicine, an anti-inflammatory medicine | ⏯ |
| 咽喉发炎,需要配点消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Throat inflammation, need to be dispensed with anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 消炎的 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-inflammatory | ⏯ |
| 适合儿童吃的消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-inflammatory drugs suitable for children | ⏯ |
| 需要多开一些消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to prescribe more anti-inflammatory drugs | ⏯ |
| 你是吃的感冒药还是消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take cold medicine or anti-inflammatory medicine | ⏯ |
| 可以吃消炎药,有没有对什么药物过敏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can take anti-inflammatory drugs, is there any allergy to what drugs | ⏯ |
| 这里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy here | ⏯ |
| 那里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy | ⏯ |
| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 没有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 No pharmacy | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |