| 我要去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the factory | ⏯ | 
| 去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the factory | ⏯ | 
| 我一会儿要去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the factory in a minute | ⏯ | 
| 你要去几家工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  How many factories are you going to | ⏯ | 
| 我下午去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the factory this afternoon | ⏯ | 
| 我们先去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the factory first | ⏯ | 
| 去工厂需要11分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  It takes 11 minutes to get to the factory | ⏯ | 
| 今天我去工厂了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the factory today | ⏯ | 
| 你这里忙完要不要去我工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you busy here or would you like to go to my factory | ⏯ | 
| 我要问一下工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to ask about the factory | ⏯ | 
| 哦,我要先回工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Im going back to the factory first | ⏯ | 
| 我在工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the factory | ⏯ | 
| 工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Factory | ⏯ | 
| 工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  factory | ⏯ | 
| 我明天下午去工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the factory tomorrow afternoon | ⏯ | 
| 我们昨天去了工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  We went to the factory yesterday | ⏯ | 
| 出差去工厂了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the factory on business | ⏯ | 
| 工人工厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Workers Factory | ⏯ | 
| 工厂工人  🇨🇳 | 🇬🇧  Factory workers | ⏯ | 
| 工厂工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Work in the factory | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |