| 没有地铁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no subway | ⏯ |
| 这有没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway | ⏯ |
| 这里有没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway | ⏯ |
| 现在已经没有地铁了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no subway now | ⏯ |
| 地铁到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway is here | ⏯ |
| 回来之后没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no subway when I get back | ⏯ |
| 这边有地铁,应该地铁站有地图 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a subway here, there should be a map of the subway station | ⏯ |
| 有地铁站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway station | ⏯ |
| 地铁太吵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway is too noisy | ⏯ |
| 没有地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place | ⏯ |
| 地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 subway | ⏯ |
| 地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway | ⏯ |
| !地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 ! Subway | ⏯ |
| 哪里有地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the subway station | ⏯ |
| 近有地铁坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway ride | ⏯ |
| 你上地铁了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get on the subway | ⏯ |
| 是到地铁站地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Its to the subway station | ⏯ |
| 地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 subway station | ⏯ |
| 坐地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the subway | ⏯ |
| 地铁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Subway | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |