| 给我点时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me some time | ⏯ | 
| 给我们一点时间考虑  🇨🇳 | 🇬🇧  Give us a little time to think about it | ⏯ | 
| 你要给他一点时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll give him a little time | ⏯ | 
| 给我一些时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me some time | ⏯ | 
| 我多送了点时间给你  🇨🇳 | 🇬🇧  I sent you some more time | ⏯ | 
| 你给我时间  🇨🇳 | 🇬🇧  You give me time | ⏯ | 
| 请再给我一些时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me some more time | ⏯ | 
| 时间是十一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its eleven oclock | ⏯ | 
| 时间要快一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is a little faster | ⏯ | 
| 你给我说的地点和时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Where and when you tell me | ⏯ | 
| 给我按的时间长一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a long time | ⏯ | 
| 给我一根香烟的时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me time for a cigarette | ⏯ | 
| 快一点,我们没时间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, we dont have time | ⏯ | 
| 好,再给一些时间。  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, give me some more time | ⏯ | 
| 指时间的某一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Refers to a point in time | ⏯ | 
| 冷却时间减一点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little less cooling time | ⏯ | 
| 注塑时间加一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Injection time plus a little | ⏯ | 
| 时间节点  🇨🇳 | 🇬🇧  Time node | ⏯ | 
| 清点时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Clear the time | ⏯ | 
| 时间地点  🇨🇳 | 🇬🇧  Time and place | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |