| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| 你得到印度时 🇨🇳 | 🇬🇧 When you get India | ⏯ |
| 要大度,但不能无脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be generous, but not without temper | ⏯ |
| 我是说要不要再升到180度 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, do you want to go up to 180 degrees again | ⏯ |
| 但是要记住,不能迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 But remember, dont be late | ⏯ |
| 但是抱不到 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant hold it | ⏯ |
| 但有时还是得需要用到英文 🇨🇳 | 🇬🇧 But sometimes I still have to use English | ⏯ |
| 但是不能这种态度 🇨🇳 | 🇬🇧 But thats not the attitude | ⏯ |
| 我得不到的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get it | ⏯ |
| 但尽量速度要快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 But try to be faster | ⏯ |
| 但如果想要得到真爱,首先要付出真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 But if you want to get true love, you have to give it first | ⏯ |
| 但我不太记得清了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont remember much | ⏯ |
| 我看得懂,但不会说 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see, but I cant say | ⏯ |
| 为嘛怎么要得到?要不你也要一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you get it? If you dont have a little | ⏯ |
| 得不掉就毁到 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get it down and youll destroy it | ⏯ |
| 得到 🇨🇳 | 🇬🇧 obtain | ⏯ |
| 得到 🇨🇳 | 🇬🇧 Get | ⏯ |
| 但是需要不通 🇨🇳 | 🇬🇧 But it doesnt work | ⏯ |
| 但你不要灰心 🇨🇳 | 🇬🇧 But dont lose heart | ⏯ |
| 但强度不能大还是休息 🇨🇳 | 🇬🇧 But the intensity cant be great or rest | ⏯ |
| 所以我不需要再得到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont need anything more | ⏯ |