| 关于你和我的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  The story about you and me | ⏯ | 
| 一个关于英语的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  A story about English | ⏯ | 
| 我喜欢看关于人物的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to read stories about characters | ⏯ | 
| 我喜欢看关于动物的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to read stories about animals | ⏯ | 
| 这是一篇关于蚂蚁和老鼠的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a story about ants and mice | ⏯ | 
| 我想和你有故事  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to have a story with you | ⏯ | 
| 这个故事是关于什么动物的  🇨🇳 | 🇬🇧  This story is about what animals | ⏯ | 
| 这个故事是关于什么动物的  🇨🇳 | 🇬🇧  What animal is this story about | ⏯ | 
| 我想告诉你,关于我今天特别经历的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to tell you the story of my special experience today | ⏯ | 
| 我的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  My story | ⏯ | 
| 那里有一个古老的故事,关于一位老奶奶和三只狗獾的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an old story about a granny and three dogs | ⏯ | 
| 对于这场事故  🇨🇳 | 🇬🇧  For this accident | ⏯ | 
| 关于这件事  🇨🇳 | 🇬🇧  About this | ⏯ | 
| 和朋友讨论关于学习的事  🇨🇳 | 🇬🇧  Discuss with your friends about studying | ⏯ | 
| 关于24岁的事情  🇨🇳 | 🇬🇧  About the 24-year-old | ⏯ | 
| 比亚编了一个关于两头猪和一条狗的故事  🇨🇳 | 🇬🇧  Bia made up a story about two pigs and a dog | ⏯ | 
| 关于诗经还有很多很多故事  🇨🇳 | 🇬🇧  There are many, many stories about the book of poetry | ⏯ | 
| 关于关于关于  🇨🇳 | 🇬🇧  About about | ⏯ | 
| 这是关于我和我父母生日的事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about my birthday with my parents | ⏯ | 
| 不是关于我们的事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not about us | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |