| 誰とも会ってません  🇯🇵 | 🇬🇧  I havent met anyone | ⏯ | 
| 1階も会ってませんよ  🇯🇵 | 🇬🇧  We havent even seen him on the first floor | ⏯ | 
| 1人も会ってません  🇯🇵 | 🇬🇧  I havent seen any of them | ⏯ | 
| 教えてもらっているので、方法は分かっています  🇯🇵 | 🇬🇧  I know how to do it because youve been taught | ⏯ | 
| す い ま せ ん 、 話 せ な い て ・ す  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant say, youre sedated | ⏯ | 
| 日にちは決まっていないの  🇯🇵 | 🇬🇧  Hasnt the date been decided | ⏯ | 
| とても眠いけれど、濡れてきちゃった  🇯🇵 | 🇬🇧  Im very sleepy, but Im getting wet | ⏯ | 
| 私はあなたが去ってしまったと思いました  🇯🇵 | 🇬🇧  I thought you were gone | ⏯ | 
| い 偬 れ ち ゃ っ た ん だ ョ -  🇨🇳 | 🇬🇧  Id be | ⏯ | 
| 老化の電気は点いていません  🇯🇵 | 🇬🇧  The electricity of aging is not turned on | ⏯ | 
| いつもあなたの幸せを願っています  🇯🇵 | 🇬🇧  I always wish you happiness | ⏯ | 
| 分かっています。でもその位、私にとってはつらい事なの  🇯🇵 | 🇬🇧  I know. But its hard for me | ⏯ | 
| 彼らとはハグすらしていません。それでもあなたはダメと言う  🇯🇵 | 🇬🇧  I dont even hug them. Still say youre no good | ⏯ | 
| もういいすみません  🇯🇵 | 🇬🇧  Im sorry | ⏯ | 
| もちろんアパートがあった方が楽しいと思います  🇯🇵 | 🇬🇧  Of course, I think it would be more fun to have an apartment | ⏯ | 
| あなたに対してとても失礼だとは分かっています  🇯🇵 | 🇬🇧  I know its very rude to you | ⏯ | 
| お風呂から出てしまっています  🇯🇵 | 🇬🇧  Im out of the bath | ⏯ | 
| ちなみにウェザーまいじゃんぱんちゃん  🇯🇵 | 🇬🇧  By the way, Weather Maijanpan-chan | ⏯ | 
| 夜は薬を塗っているので、少しずつは良くなっています  🇯🇵 | 🇬🇧  Im taking medicine at night, so Im getting better little by little | ⏯ | 
| 何か違法な事をしている様な気がして。もし捕まってしまったら、どうしようと思ってしまう  🇯🇵 | 🇬🇧  I feel like Im doing something illegal. If I get caught, Im going to wonder what To Do | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |