| 我曾经见过他  🇨🇳 | 🇬🇧  I have seen him before | ⏯ | 
| 我曾经在地铁见过你  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw you on the subway | ⏯ | 
| 不我未曾有错  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Ive never been wrong | ⏯ | 
| 我从未见过你这么蠢的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never seen you so stupid | ⏯ | 
| 未曾拥有 何曾想起  🇨🇳 | 🇬🇧  Never had he ever thought of | ⏯ | 
| 你知道吗,我曾经见过你好几次  🇨🇳 | 🇬🇧  You know, Ive seen you a couple of times | ⏯ | 
| 未来见  🇨🇳 | 🇬🇧  See the future | ⏯ | 
| 我见过你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive seen you | ⏯ | 
| 我曾经用过  🇨🇳 | 🇬🇧  I used it before | ⏯ | 
| 我曾经有过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive had it before | ⏯ | 
| 我曾经说过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive said before | ⏯ | 
| 看见未来  🇨🇳 | 🇬🇧  See the future | ⏯ | 
| 您曾经美丽过,曾经年轻过,曾经叛逆过,曾经拼搏过  🇨🇳 | 🇬🇧  You have been beautiful, once young, once rebellious, once struggled | ⏯ | 
| 您曾经年轻过,曾经美丽过,曾经叛逆过,曾经拼搏过  🇨🇳 | 🇬🇧  You have been young, once beautiful, once rebellious, once struggled | ⏯ | 
| 有谁曾记得我曾为你流过的泪  🇨🇳 | 🇬🇧  Who ever remembers the tears I shed for you | ⏯ | 
| 我曾经遇到过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive met it before | ⏯ | 
| 曾经告诉过我  🇨🇳 | 🇬🇧  I was told once | ⏯ | 
| 未曾拥有 何谈想起  🇨🇳 | 🇬🇧  Never had it, what to think of | ⏯ | 
| 谢谢你曾经支持过我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for supporting me | ⏯ | 
| 你有见过我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you seen me | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |