| 你想问什么听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to ask what you dont understand | ⏯ | 
| 她没听懂问题  🇨🇳 | 🇬🇧  She didnt understand the problem | ⏯ | 
| 我听不懂啊,听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, I dont understand | ⏯ | 
| 看不懂,别问我问父母  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont read, dont ask my parents | ⏯ | 
| 听不懂听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont understand | ⏯ | 
| 不明白的问我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask me without understanding | ⏯ | 
| 懂不懂听不听得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont understand or understand | ⏯ | 
| 听不懂  也不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, I wont say | ⏯ | 
| 有可能是刚刚你问的问题,我没有问听明白  🇨🇳 | 🇬🇧  Its probably the question you just asked, I didnt ask it | ⏯ | 
| 我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I cannot understand | ⏯ | 
| 说话也听不懂了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant understand what you can say | ⏯ | 
| 这是听了听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not listening | ⏯ | 
| 看不懂,别问我,你去问父母  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont read, dont ask me, you ask your parents | ⏯ | 
| 听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Do not understand | ⏯ | 
| 听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I cannot understand you | ⏯ | 
| 我们不是不愿意听,是我们听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont want to listen, we dont understand | ⏯ | 
| 我也听不懂啊!我靠翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand either! I rely on translation | ⏯ | 
| 不听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont understand | ⏯ | 
| 我听不懂啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |