| 不着急慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry about taking it slow | ⏯ | 
| 我们慢慢来,不着急  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take it slow, not in a hurry | ⏯ | 
| 不要着急,慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, take it slow | ⏯ | 
| 慢慢来,不要着急  🇨🇳 | 🇬🇧  Take your time, dont worry | ⏯ | 
| 别着急,慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, take it slow | ⏯ | 
| 我们不着急慢慢开  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not in a hurry to drive slowly | ⏯ | 
| 还早,不急,慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Its early, not anxious, eat slowly | ⏯ | 
| 不要着急,我慢慢走路  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, Ill walk slowly | ⏯ | 
| 我慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it slow | ⏯ | 
| 不着急  慢慢吃 等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, eat slowly, wait for you | ⏯ | 
| 不要着急,慢慢走路  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, walk slowly | ⏯ | 
| 慢慢进步,不要着急  🇨🇳 | 🇬🇧  Slowprogress, dont worry | ⏯ | 
| 别着急慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont rush to eat slowly | ⏯ | 
| 不要着急,慢慢开我等你!  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, slowly drive me and wait for you | ⏯ | 
| 慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take your time | ⏯ | 
| 慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it easy | ⏯ | 
| 我在酒店门口了! 不着急慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at the hotel door! Dont worry about taking it slow | ⏯ | 
| 美丽,不要着急,慢慢来,我会等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful, dont worry, take it slow, Ill wait for you | ⏯ | 
| 如果不着急,慢慢再找  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre not in a hurry, look for it slowly | ⏯ | 
| 慢慢来吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |